Có 1 kết quả:

gặt
Âm Nôm: gặt
Tổng nét: 6
Bộ: hoà 禾 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ
Unicode: U+2574E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

gặt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gặt hái