Có 1 kết quả:

gặt
Âm Nôm: gặt
Tổng nét: 17
Bộ: hoà 禾 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶丶フ一一丨一丨フ一丨丨
Unicode: U+258AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

gặt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gặt hái