Có 1 kết quả:

yểu
Âm Nôm: yểu
Tổng nét: 9
Bộ: huyệt 穴 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フフ丶フ
Thương Hiệt: JCVIS (十金女戈尸)
Unicode: U+25946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: miu5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yểu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yểu điệu