Có 1 kết quả:

hang
Âm Nôm: hang
Tổng nét: 14
Bộ: huyệt 穴 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一一
Unicode: U+259CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hang hốc, hang ổ