Có 7 kết quả:

﨏 hang𡎟 hang𥧎 hang𧯄 hang𧯅 hang𪨝 hang𪬏 hang

1/7

hang [cốc]

U+FA0F, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hang hốc, hang ổ

hang

U+2139F, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hang hốc, hang ổ

hang

U+259CE, tổng 14 nét, bộ huyệt 穴 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hang hốc, hang ổ

hang

U+27BC4, tổng 16 nét, bộ cốc 谷 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hang hốc, hang ổ

Tự hình 1

Dị thể 1

hang

U+27BC5, tổng 16 nét, bộ cốc 谷 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hang hốc, hang ổ

Tự hình 1

Dị thể 1

hang

U+2AA1D, tổng 16 nét, bộ thi 尸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hang hốc, hang ổ

hang

U+2AB0F, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hở hang

Chữ gần giống 2