Có 1 kết quả:

núp
Âm Nôm: núp
Tổng nét: 15
Bộ: huyệt 穴 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フフ丶丶丶丶丨フノ丶
Unicode: U+259E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

núp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núp mình, núp bóng