Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tịchTổng nét: 16
Bộ:
huyệt 穴 (+11 nét)
Hình thái:
⿱穴赦Nét bút:
丶丶フノ丶一丨一ノ丨ノ丶ノ一ノ丶Unicode:
U+25A05Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận