Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: huyệt 穴 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+25A43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0