Có 1 kết quả:

mẹt
Âm Nôm: mẹt
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丨ノ丶
Unicode: U+25B0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mẹt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái mẹt (đồ làm bằng tre trúc)