Có 1 kết quả:

măng
Âm Nôm: măng
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一丶一フ
Unicode: U+25B4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

măng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

măng tre, mãng trúc, măng non