Có 1 kết quả:

siểng
Âm Nôm: siểng
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨丨フ一一一丨一
Unicode: U+25C08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

siểng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòm siểng