Có 1 kết quả:

rọ
Âm Nôm: rọ
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一丨一フフ丶丨ノ丶
Unicode: U+25C68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rọ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rọ lợn