Có 1 kết quả:

nôi
Âm Nôm: nôi
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一ノ丶丶ノフノ一
Unicode: U+25C6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

nôi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái nôi