Có 1 kết quả:

giậu
Âm Nôm: giậu
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
Unicode: U+25D59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

giậu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rào giậu