Có 1 kết quả:

mủng
Âm Nôm: mủng
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶
Unicode: U+25D83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

mủng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thúng mủng