Có 6 kết quả:
muống • mòng • mọng • mống • mồng • mộng
Tổng nét: 13
Bộ: tịch 夕 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⿳艹罒冖夕
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶
Thương Hiệt: TWLN (廿田中弓)
Unicode: U+5922
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mộng
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, mèng ㄇㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆめ (yume), ゆめ.みる (yume.miru), くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung6
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, mèng ㄇㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆめ (yume), ゆめ.みる (yume.miru), くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung6
Tự hình 5
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rau muống
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chốc mòng (lâu mãi cho tới nay); mơ mòng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mọng nước; chín mọng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dóng mống
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mồng một
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mộng mị; mộng du