Có 2 kết quả:

siểngxiểng
Âm Nôm: siểng, xiểng
Tổng nét: 26
Bộ: trúc 竹 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一丨丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Unicode: U+25E0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

siểng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòm siểng

xiểng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hòm xiểng