Có 1 kết quả:

níp
Âm Nôm: níp
Tổng nét: 27
Bộ: trúc 竹 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Unicode: U+25E13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

níp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tủ níp