Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: mễ 米 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノ一一フノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+25F1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0