Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: mễ 米 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Unicode: U+25F6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1