Có 1 kết quả:

nái
Âm Nôm: nái
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フノ
Unicode: U+25F8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lụa nái, quần nái, áo nái