Có 1 kết quả:

kép
Âm Nôm: kép
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一フ丶フノ
Unicode: U+26016
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

kép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo kép