Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
mục 目 (+7 nét)
Hình thái:
⿰目劫Nét bút:
丨フ一一一一丨一フ丶フノThương Hiệt: BUGIS (月山土戈尸)
Unicode:
U+4037Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận