Có 2 kết quả:

ràngxằng
Âm Nôm: ràng, xằng
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+2603E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ràng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ràng buộc, rõ ràng

xằng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm xằng, xì xằng