Có 2 kết quả:

bậnbộn
Âm Nôm: bận, bộn
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨丶ノ一一丨
Unicode: U+26042
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

bận

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bận bịu

bộn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bộn (có bộn tiền); bề bộn