Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tíTổng nét: 15
Bộ:
mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
⿰糹枲Nét bút:
フフ丶丶丶丶フ丶丨フ一一丨ノ丶Unicode:
U+26085Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận