Có 1 kết quả:

dệt
Âm Nôm: dệt
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一一ノ丶丶フ丶
Unicode: U+260BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dệt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dệt vải, dệt kim; thêu dệt