Có 1 kết quả:

quấn
Âm Nôm: quấn
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一ノ丨フ一フ丨
Unicode: U+26104
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

quấn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quấn dây; quấn quýt