Có 1 kết quả:

chắp
Âm Nôm: chắp
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一ノフ一丨一ノフ丶
Unicode: U+2610C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chắp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)