Có 1 kết quả:

chài
Âm Nôm: chài
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丨一一丨ノ丶
Unicode: U+26134
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chài

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chài lưới