Có 1 kết quả:

thòng
Âm Nôm: thòng
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丶丨フ一一丨丶フ丶
Unicode: U+26137
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

thòng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lòng thòng