Có 1 kết quả:

tàn
Âm Nôm: tàn
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+2616E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tàn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)