Có 3 kết quả:

rốitróiđũi
Âm Nôm: rối, trói, đũi
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶
Unicode: U+261B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

rối

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rối rít, bối rối, tóc rối

trói

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trói buộc

đũi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vải đũi (vải to sợi)