Có 1 kết quả:

lĩnh
Âm Nôm: lĩnh
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶フ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+261BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lĩnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vải lĩnh, quần lĩnh