Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: mịch 糸 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一丶丶フノ丶丨フ一丶フ丶
Unicode: U+261ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp