Có 1 kết quả:

chùng
Âm Nôm: chùng
Tổng nét: 26
Bộ: mịch 糸 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨フ一一丨一一
Unicode: U+261EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chùng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo chùng, tơ chùng