Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
dương 羊 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰矛攵羊Nét bút:
フ丶フ丨ノノ一ノ丶丶ノ一一一丨Unicode:
U+263A6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận