Có 1 kết quả:

hi
Âm Nôm: hi
Tổng nét: 17
Bộ: dương 羊 (+11 nét)
Hình thái: 𦍌
Nét bút: 丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶フノフノ丶
Unicode: U+263C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

hi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Khang Hi