Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ一ノ丨
Thương Hiệt: SMHT (尸一竹廿)
Unicode: U+26412
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ai6, ngai6