Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: vũ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノフ一フ丶
Unicode: U+26420
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1