Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
vũ 羽 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⿱合𠕁羽Nét bút:
ノ丶一丨フ一丨フ一丨丨フ丶一フ丶一Thương Hiệt: OBSMM (人月尸一一)
Unicode:
U+26488Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận