Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
vũ 羽 (+12 nét)
Hình thái:
⿰童羽Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一丨一一フ丶一フ丶一Thương Hiệt: YGSMM (卜土尸一一)
Unicode:
U+2648DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận