Có 1 kết quả:

vểnh
Âm Nôm: vểnh
Tổng nét: 11
Bộ: nhĩ 耳 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丶フフノ丶
Unicode: U+2655F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vểnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vểnh tai