Có 1 kết quả:

bịt
Âm Nôm: bịt
Tổng nét: 13
Bộ: nhĩ 耳 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一フノ丨丨
Unicode: U+26587
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bịt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bịt tai