Có 1 kết quả:

lỏm
Âm Nôm: lỏm
Tổng nét: 17
Bộ: nhĩ 耳 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一一丨フ一一一丨ノノ一丨
Unicode: U+265DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lỏm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghe lỏm