Có 1 kết quả:

thạch
Âm Nôm: thạch
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一一ノ丨フ一
Unicode: U+26688
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thạch (thức ăn từ rong)