Có 1 kết quả:

phị
Âm Nôm: phị
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一一ノ丶丶
Unicode: U+26700
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

phị

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

béo phị, phị mặt