Có 2 kết quả:
phệ • phịa
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰口犬
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶
Thương Hiệt: RIK (口戈大)
Unicode: U+5420
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phệ
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ベイ (bei)
Âm Nhật (kunyomi): ほえ.る (hoe.ru), ほ.える (ho.eru)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: fai6
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ベイ (bei)
Âm Nhật (kunyomi): ほえ.る (hoe.ru), ほ.える (ho.eru)
Âm Hàn: 폐
Âm Quảng Đông: fai6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phệ (sủa): phệ hình phệ thanh (chó theo bầy sủa đổng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói phịa (nói khoác)