Có 1 kết quả:

đít
Âm Nôm: đít
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶丨丨フ一一一
Unicode: U+26747
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đít

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đít nồi; lỗ đít