Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰月侯Nét bút:
ノフ一一ノ丨フ一ノ一一ノ丶Unicode:
U+26788Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận